Có 4 kết quả:
殒命 yǔn mìng ㄩㄣˇ ㄇㄧㄥˋ • 殞命 yǔn mìng ㄩㄣˇ ㄇㄧㄥˋ • 陨命 yǔn mìng ㄩㄣˇ ㄇㄧㄥˋ • 隕命 yǔn mìng ㄩㄣˇ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) to perish
(2) to perish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) to perish
(2) to perish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 殞命|殒命[yun3 ming4]
(2) to die
(3) to perish
(2) to die
(3) to perish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 殞命|殒命[yun3 ming4]
(2) to die
(3) to perish
(2) to die
(3) to perish
Bình luận 0